Express Entry Canada là chương trình nhập cư nhanh chóng, phù hợp với nhiều ứng viên có chuyên môn, kỹ năng và tay nghề cao. Nó mở ra vô vàn cơ hội về một cuộc sống chất lượng cho người dân định cư và đóng góp đáng kể cho nền kinh tế Canada. Vậy Express Entry Canada là gì? Hãy cùng New Life Immigration tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Mục lục
- 1 Express Entry Canada là gì?
- 2 Các khái niệm liên quan đến chương trình Express Entry cần biết
- 3 Các chương trình định cư trong hệ thống Express Entry
- 4 Quy định cách tính điểm Express Entry Canada (hệ thống chấm điểm CRS)
- 5 Quy trình đăng ký tham gia Express Entry Canada
- 6 Các bước cần làm khi ứng viên nhận được Thư mời đăng ký ITA
- 6.1 1. Giấy tờ tình hình dân sự và nhận diện
- 6.2 2. Kết quả bài kiểm tra Điểm chuẩn Ngôn ngữ CLB hoặc NCLC.
- 6.3 3. Giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc
- 6.4 4. Bằng cấp, chứng chỉ giáo dục
- 6.5 5. Chứng minh đối soát tài chính
- 6.6 6. Xác nhận kiểm tra y tế
- 6.7 7. Giấy chứng nhận thông quan từ cơ quan Công an
- 6.8 8. Ảnh thẻ: 2 ảnh kỹ thuật số
- 6.9 9. Phí thủ tục của Chính phủ
- 6.10 10. Bản sao từ chương trình đề cử cấp tỉnh (PNP)
- 6.11 11. Thư mời làm việc hợp pháp (nếu có)
- 6.12 12. Giấy tờ chứng nhận có liên quan theo diện chương trình nhập cư Canada.
- 7 Hỗ trợ tư vấn đăng ký định cư Canada Express Entry
- 8 Câu hỏi thường gặp
Express Entry Canada là gì?
Có thể bạn đã biết, Express Entry là hệ thống chấm điểm định cư nhằm quản lý, xếp hạng và chọn lọc các đơn ứng tuyển thường trú tại Canada dưới diện tay nghề. Chương trình Express Entry do Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (Immigration, Refugees and Citizenship Canada – IRCC) quản lý hồ sơ nhập cư kinh tế trực tuyến.
Trước đây, chương trình định cư nhanh này ưu tiên các ứng viên đến trước sẽ được xét duyệt trước. Điều này dẫn đến nhiều hồ sơ có tiềm năng tốt hơn mất đi cơ hội do không kịp nộp đơn ứng tuyển trước. Hiện nay, IRCC đã quan tâm nhiều hơn đến kỹ năng, học vấn, ngôn ngữ và kinh nghiệm làm việc của ứng viên nên chương trình Express Entry đảm bảo chính sách nhập cư có chọn lọc và mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn.
Để có cái nhìn tổng quát nhất về chương trình Express Entry, bạn cần hiểu rõ một số khái niệm sau:
Các khái niệm liên quan đến chương trình Express Entry cần biết
Canadian Language Benchmark (CLB)
Điểm chuẩn ngôn ngữ Canada (CLB – Canadian Language Benchmark) là tiêu chuẩn để đánh giá và xếp hạng trình độ ngôn ngữ tiếng Anh của ứng viên mong muốn được nhập cư vào Canada. Có 12 cấp độ trong hệ thống CLB bao gồm phạm vi từ khả năng cơ bản nhất (CLB 1) đến lưu loát nhất (CLB 12). Ngoài ra, hệ thống Express Entry sử dụng tiêu chuẩn “Niveaux de compétence linguistique canadien – (NCLC)” để phân loại và đánh giá khả năng tiếng Pháp với 12 cấp độ tương tự.
Điểm chuẩn ngôn ngữ bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Ứng viên có thể quy đổi điểm từ các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như IELTS, CELPIP, TEF sang điểm CLB.
Tham khảo cách quy đổi điểm tại đây.
National Occupational Classification (NOC)
NOC là mã “Phân loại Nghề nghiệp Quốc Gia”. Đây là sự phân loại có hệ thống bao gồm tất cả các ngành nghề hiện có trên thị trường việc làm Canada. Nhóm công việc được phân loại dựa trên kỹ năng và trình độ công việc.
Đối với mục đích nhập cư, các nhóm công việc chính bao gồm:
- Kỹ năng loại 0 (Skill Type 0): Các công việc quản lý như quản lý nhà hàng, quản lý nhỏ, thuyền trưởng bờ…
- Kỹ năng trình độ A (Skill Level A): Các công việc chuyên môn thường yêu cầu có bằng cấp từ trường Đại học như bác sĩ, nha sĩ, kiến trúc sư.
- Kỹ năng trình độ B (Skill Level B): Các công việc kỹ thuật và thợ nghề có yêu cầu tốt nghiệp cao đẳng, đại học hoặc có chứng chỉ đào tạo như đầu bếp, thợ sửa ống nước, thợ điện.
- Kỹ năng trình độ C (Skill Level C): Các công việc trung cấp thường yêu cầu bằng trung học hoặc đào tạo theo công việc cụ thể như người bán thịt công nghiệp, tài xế đường dài, phục vụ tại các cửa hàng ăn uống.
- Kỹ năng trình độ D (Skill Level D): Các công việc lao động tay chân, được đào tạo tại chỗ như người hái trái cây, nhân viên vệ sinh, công nhân dầu mỏ.
Đối với chương trình định cư qua Express Entry, công việc của bạn và công việc bạn đã làm trong quá khứ phải thuộc loại kỹ năng 0, cấp độ kỹ năng A hoặc B.
Comprehensive Ranking System (CRS)
CRS – Comprehensive Ranking System là Hệ thống xếp hạng Toàn diện được Bộ Nhập cư, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) sử dụng để xếp hạng các hồ sơ trong nhóm Express Entry với bậc điểm tối đa là 1200 điểm.
Khoảng hai tuần một lần, chính phủ Canada tổ chức bốc thăm Express Entry. Những ứng viên trong nhóm có điểm CRS cao nhất sẽ nhận được Thư mời nộp đơn (ITA).
Có 3 nhóm yếu tố ảnh hưởng đến điểm CRS:
- Nhóm 1: Các yếu tố về con người (Human Capital Factors) bao gồm độ tuổi, trình độ học vấn, khả năng về ngôn ngữ, kinh nghiệm làm việc tại Canada.
- Nhóm 2: Các yếu tố kết hợp và chuyển đổi (Skill Transferability Factors): thường xét về khả năng ngôn ngữ, các kỹ năng trong công việc.
- Nhóm 3: Các yếu tổ bổ sung thêm (Additional Factors) như có giấy đề cử tỉnh bang liên kết với Express Entry. Ứng viên có giấy mời làm việc có giá trị trong các nhóm nghề nghiệp NOC 0, A hoặc B. Có trình độ sử dụng tiếng Pháp lưu loát.
Các chương trình định cư trong hệ thống Express Entry
Hệ thống Express Entry được chia thành 3 chương trình nhánh, cụ thể như sau:
Federal Skilled Worker (FSW) – Tay nghề kỹ năng Liên Bang
Chương trình dành cho các lao động có tay nghề và chuyên môn cao ở nước ngoài muốn nhập cư vào Canada. Công nhân lành nghề Liên Bang không bắt buộc phải có kinh nghiệm làm việc tại Canada. Thay vào đó, ứng viên phải đáp ứng các yêu cầu về điểm tối thiểu dựa trên các yếu tố như kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ và trình độ học vấn.
Chương trình này có các yêu cầu tối thiểu nhất định như sau:
- Có kinh nghiệm làm việc lành nghề thuộc một trong các nhóm công việc NOC 0, A hoặc B.
- Thâm niên làm việc ít nhất 1 năm hoặc tổng cộng 1.560 giờ (30 giờ / tuần) trong vòng 10 năm gần nhất. Yêu cầu phải là công việc được trả lương, không tính các công việc tình nguyện và thực tập không lương.
- Trình độ thành thạo ngôn ngữ: Tiếng Anh hoặc Tiếng Pháp theo Điểm chuẩn Ngôn ngữ Canada (CLB) hoặc “Niveaux de compétence linguistique canadiens” (NCLC), tối thiểu CLB/NCLC 7.
- Có chứng chỉ, bằng cấp, bằng tốt nghiệp Trung học tương đương với bằng cấp của người Canada.
- Không yêu cầu thư mời nhận việc. Tuy nhiên, nếu bạn có được thư mời nhận việc từ nhà tuyển dụng Canada, bạn sẽ được nhận thêm điểm tiêu chí lựa chọn FSW.
- Đảm bảo tài chính để hỗ trợ bản thân và vợ/ chồng hoặc bạn đời, hoặc con cái khi họ sang định cư Canada.
- Phải có ý định sống bên ngoài tỉnh Quebec.
- Đạt tối thiểu 67 điểm trên 100 điểm dựa trên lưới điểm đủ điều kiện của FSW.
Hệ số | Điểm |
Giáo dục | 25 |
Thông thạo ngôn ngữ | 28 |
Tuổi | 12 |
Kinh nghiệm | 15 |
Việc làm được sắp xếp | 10 |
Khả năng thích ứng | 10 |
Điểm vượt qua tối thiểu | 67 |
Federal Skilled Trade (FST) – Tay nghề nhóm thợ Liên Bang
Chương trình dành cho người lao động nước ngoài có kinh nghiệm làm việc, đủ điều kiện kỹ năng trong các ngành nghề thương mại. Chương trình FST là một lựa chọn giúp ứng viên nhanh chóng có được thường trú nhân Canada, cùng với quyền sống và làm việc dài hạn tại đây.
Để đủ điều kiện đăng ký chương trình FSTP, bạn cần đáp ứng tối thiểu các yêu cầu sau:
- Thư mời làm việc toàn thời gian từ nhà tuyển dụng Canada trong tổng thời gian ít nhất 1 năm HOẶC giấy chứng nhận đủ tiêu chuẩn từ cơ quan quản lý cấp tỉnh, vùng lãnh thổ hoặc liên bang.
- Điểm trình độ thông thạo ngôn ngữ bằng tiếng Pháp hoặc tiếng Anh
- Cấp độ 4 cho kỹ năng viết và đọc
- Cấp độ 5 cho kỹ năng nghe và nói
- Có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong lĩnh vực thương mại có tay nghề cao, thuộc nhóm nghề NOC B, trong vòng 5 năm trở lại đây.
- Có chứng chỉ/ bằng cấp chứng minh rằng bạn đáp ứng các yêu cầu công việc thương mại tay nghề cao.
- Bạn phải chứng minh rằng bạn có đủ tiền để bạn và gia đình bạn định cư ở Canada trừ khi bạn có lời mời làm việc hợp lệ hoặc có thể làm việc hợp pháp tại Canada.
- Điều kiện cư trú: có ý định sống bên ngoài tỉnh Quebec
Canadian Experience Class (CEC) – Chương trình kinh nghiệm làm việc Liên Bang
Chương trình dành cho những lao động lành nghề đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada và muốn trở thành thường trú nhân. CEC không phải là một lựa chọn cho những công dân nước ngoài không có kinh nghiệm làm việc gần đây tại Canada.
Các yêu cầu tối thiểu:
- Kinh nghiệm làm việc tại Canada trong các ngành nghề thuộc nhóm NOC 0, A hoặc B. Ứng viên phải đáp ứng tối thiểu 1 năm kinh nghiệm toàn thời gian (hoặc lượng việc bán thời gian tương đương), trong vòng 3 năm gần nhất và có chứng nhận thường trú nhân tạm thời. Một số tiêu chí khác:
- Được nhận tại Canada trong vòng 36 tháng trước ngày nộp đơn xin Thường trú Điện tử (eAPR)
- Công việc hợp hợp, được trả lương, không tính kinh nghiệm từ các công việc tình nguyện. Nếu công việc thực tập được trả lương không nằm trong quá trình học tập, bạn có thể tính nó vào yêu cầu kinh nghiệm làm việc của chương trình CEC.
- Điểm trình độ thành thạo ngôn ngữ Tiếng Anh hoặc tiếng Pháp:
- CLB/NCLC 7 cho các công việc thuộc nhóm NOC 0 hoặc A
- CLB/NCLC 5 cho các công việc nhóm NOC B
- Chương trình CEC không yêu cầu trình độ học vấn và thư mời nhận việc.
- Điều kiện cư trú: có ý định sống bên ngoài tỉnh Quebec
- Chương trình CEC không yêu cầu chứng minh tài chính.
Quy định cách tính điểm Express Entry Canada (hệ thống chấm điểm CRS)
Như đã đề cập, hệ thống CRS được chia làm 3 nhóm các yếu tố có ảnh hưởng đến cơ hội định cư của bạn tại Canada. Cụ thể các nhóm như sau: nhóm các yếu tố con người, nhóm các yếu tố kết hợp chuyển đổi, và nhóm các yếu tố bổ sung.
Quy định cách tính điểm Express Entry theo từng nhóm như sau:
Nhóm 1: Các yếu tố con người
Yếu tố tuổi tác
Ứng viên có độ tuổi càng trẻ càng được hệ thống CRS tính điểm cao hơn. Ứng viên độc thân có thể đạt tối đa 110 điểm nếu ở độ tuổi từ 20 – 29 tuổi. Các ứng viên có vợ/chồng hoặc bạn đời cùng nộp hồ sơ có thể đạt được tối đa 100 điểm.
Trình độ học vấn
Ứng viên độc thân có thể nhận được tối đa 150 cho trình độ học vấn. Điểm số này còn phụ thuộc vào bằng cấp và các chứng chỉ sau bậc Trung học cơ sở. Đối với ứng viên có vợ/ chồng hoặc bạn đời sẽ đạt tối đa 140 điểm cho ứng viên và 10 điểm cho vợ/ chồng.
Khả năng sử dụng ngôn ngữ thứ nhất
Mỗi ứng viên sẽ chọn một trong hai ngôn ngữ (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) để làm ngôn ngữ thứ nhất, số điểm được đánh giá dựa trên 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Ứng viên nhận được tối đa 136 điểm nếu độc thân hoặc 128 điểm nếu đã có vợ/chồng.
Ngôn ngữ còn lại sẽ được chọn làm ngôn ngữ thứ hai và đạt tối đa 24 điểm nếu ứng viên độc thân và 22 điểm nếu có vợ/ chồng. Tuy nhiên, vợ/ chồng hoặc bạn đời của ứng viên chỉ được đánh giá dựa trên ngôn ngữ đầu tiên, nên chỉ tiêu này không đem lại cơ hội cạnh tranh cho họ.
Kinh nghiệm làm việc
Đây là yếu tố mấu chốt giúp bạn gia tăng số điểm trong hệ thống CRS, thâm niên làm việc càng lâu, mức điểm sẽ càng cao hơn. Tuy nhiên, số điểm bị giới hạn tại mốc 5 năm kinh nghiệm, ứng viên độc thân sẽ nhận được tối đa 80 điểm và ứng viên có vợ/ chồng hoặc bạn đời có tối đa 70 điểm.
Nếu đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên, mỗi ứng viên độc thân có thể nhận được tối đa 500 điểm.
Nhóm 2: Các yếu tố kết hợp và chuyển đổi
Điểm số kết hợp và chuyển đổi kỹ năng dành cho các ứng viên đạt điểm xuất sắc trong các yếu tố kỹ năng thuộc nhóm 1. Ứng viên đạt điểm cao của ít nhất 2 kỹ năng sẽ được cộng đến 50 điểm và tối đa 100 điểm với 5 kỹ năng được chuyển đổi.
Lưu ý: Yếu tố này chỉ được áp dụng cho ứng viên chính, không đồng thời áp dụng cho vợ, chồng hoặc bạn đời cùng ứng tuyển ngay khi họ có đủ điều kiện phù hợp.
Yếu tố kết hợp/ chuyển đổi | Điểm cho từng yếu tố(tối đa 50 điểm) |
Kết hợp ngoại ngữ tốt và bằng cấp sau trung học | 50 |
Kết hợp kinh nghiệm làm việc tại Canada và bằng cấp sau trung học | 50 |
Kết hợp Ngoại ngữ (CLB 7 hoặc cao hơn) và kinh nghiệm làm việc tại nước ngoài | 50 |
Kết hợp kinh nghiệm làm việc tại Canada và kinh nghiệm làm việc tại nước ngoài | 50 |
Kết hợp khả năng sử dụng ngoại ngữ tốt và bằng cấp/chứng chỉ | 50 |
Nhóm 3: Các yếu tố bổ sung
Có nhiều yếu tố bổ sung giúp bạn gia tăng thang điểm CRS một cách đáng kể. Điển hình là yếu tố Đề cử Tỉnh bang, ứng viên sẽ nhận được tối đa 600 điểm.
Yếu tố bổ sung | Điểm số tối đa cho từng yếu tố |
Được đề cử thông qua các chương trình đề cử tỉnh bang liên kết với Express Entry Canada (diện PNP) | 600 |
Có thư mời làm việc với vị trí quản lý cấp cao theo Nhóm 00 thuộc Hệ thống đánh giá và phân loại nghề nghiệp NOC | 200 |
Lời mời làm việc có giá trị trong nhóm nghề nghiệp NOC 0, A hoặc B | 50 |
Hoàn thành chương trình học từ 1 đến 2 năm tại Canada. | 15 |
Hoàn thành chương trình học 3 năm, Thạc sĩ, Tiến sĩ hoặc được cấp bằng “Entry to Practice” tại Canada. | 30 |
Tiếng Pháp CLB 7 trở lên và tiếng Anh CLB 4 hoặc thấp hơn. | 15 |
Tiếng Pháp CLB 7 trở lên và tiếng Anh CLB 5 hoặc cao hơn | 30 |
Có người thân (anh/ chị/ em) ở Canada | 15 |
Quy trình đăng ký tham gia Express Entry Canada
Express Entry Canada là chương trình định cư nhanh nhất với tỉ lệ ứng viên thành công rất cao. Để nắm chắc cơ hội định cư Canada, bạn cần nắm rõ quy trình đăng ký tham gia Express Entry Canada như sau:
- Bước 1: Kiểm tra xem bạn có đủ điều kiện định cư diện tay nghề theo hệ thống NOC hay không.
- Bước 2: Nhận đánh giá Chứng chỉ Giáo dục ECA để kiểm tra bằng cấp có cùng tiêu chuẩn tại Canada hay không.
- Bước 3: Kiểm tra tiếng Anh hoặc tiếng Pháp theo Điểm chuẩn ngôn ngữ Canada (CLB) hoặc các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế quy đổi sang CLB.
- Bước 4: Kiểm tra các điều kiện tối thiểu tương ứng với 3 chương trình thuộc diện Express Entry.
- Bước 5: Tính điểm hệ thống toàn diện theo thang điểm CRS.
- Bước 6: Nộp hồ sơ vào Express Entry Pool khi đã đủ điều kiện. Bạn có thể đăng ký thông tin qua hệ thống Express Entry và chờ xét duyệt hồ sơ từ IRCC.
- Bước 7: Nhận thư mời đăng ký (ITA) từ IRCC nếu điểm CRS của bạn đủ điều kiện và nằm ở vị trí đầu trong đợt xét duyệt.
- Bước 8: Chuẩn bị hồ sơ và tải lên các tài liệu cần thiết sau khi nhận ITA
Để hoàn tất hồ sơ định cư Canada, bạn cần chuẩn bị cẩn thận và đầy đủ các giấy tờ, chứng từ được yêu cầu.
Các bước cần làm khi ứng viên nhận được Thư mời đăng ký ITA
Ứng viên có 60 ngày để gửi Đơn xin thường trú (eAPR) kể từ ngày nhận được thư mời (ITA). Đơn này được nộp qua cổng thông tin điện tử trực tuyến của Bộ Di trú, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC). Ứng viên sẽ được yêu cầu quét và nộp bản sao của tất cả các tài liệu được yêu cầu.
Sau khi nộp hồ sơ tài liệu, bạn nên thường xuyên kiểm tra các thông báo hay cập nhật nào từ IRCC đưa ra có liên quan đến đơn đăng ký của bạn hay không.
Thông thường, hồ sơ sẽ được xử lý trong vòng 6 tháng hoặc sớm hơn kể từ ngày gửi. Nếu đơn đăng ký được chấp thuận, người nộp đơn và các thành viên trong gia đình cùng đi sẽ được cấp thị thực cho phép họ đến Cảng Nhập cảnh Canada để nhận thường trú nhân (PR) chính thức.
Những tài liệu cần cung cấp cho eAPR để đáp ứng các yêu cầu trong hồ sơ Express Entry:
1. Giấy tờ tình hình dân sự và nhận diện
- Hộ chiếu
- Giấy khai sinh
- Chứng nhận tình trạng hôn nhân.
2. Kết quả bài kiểm tra Điểm chuẩn Ngôn ngữ CLB hoặc NCLC.
3. Giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc
- Thư tham chiếu
- Bản sao điện tử các hợp đồng lao động và mẫu phiếu lương (nếu có thể).
Nếu đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada, bạn cần cung cấp:
- Phiếu thông tin thuế T4.
- Bản in Thông báo Đánh giá và Lựa chọn C từ CRA
- Bản sao giấy phép lao động / giấy phép lao động
4. Bằng cấp, chứng chỉ giáo dục
- Bản sao các chứng chỉ, bằng cấp của mỗi chương trình học đã hoàn thành.
- Bản sao học bạ của từng chương trình Trung học Cơ sở và Trung học Phổ thông đã hoàn thành
- Chứng chỉ Giáo dục (ECA)
5. Chứng minh đối soát tài chính
Bạn cần phải cung cấp bằng chứng cho thấy bản thân có đủ điều kiện kinh tế hỗ trợ sinh sống và làm việc tại Canada. Đây gọi là phí định cư và có thay đổi dựa trên quy mô gia đình của bạn. Cụ thể như bảng sau:
Số lượng thành viên gia đình | Vốn yêu cầu (CAD) |
1 | 13.213$ |
2 | 16.449$ |
3 | 20.222$ |
4 | 24.553$ |
5 | 27.847$ |
6 | 31.407$ |
7 | 34.967$ |
Đối với mỗi thành viên gia đình bổ sung | 3.560$ |
6. Xác nhận kiểm tra y tế
- Giấy xác nhận khám sức khỏe bản sao điện tử
- Thường yêu cầu sức khỏe tốt, không mắc các bệnh ung thư, truyền nhiễm…
7. Giấy chứng nhận thông quan từ cơ quan Công an
8. Ảnh thẻ: 2 ảnh kỹ thuật số
9. Phí thủ tục của Chính phủ
- Người nộp đơn chính: $ 1325
- Vợ / chồng: $ 1325
- Trẻ em phụ thuộc: $ 225 / trẻ em
10. Bản sao từ chương trình đề cử cấp tỉnh (PNP)
11. Thư mời làm việc hợp pháp (nếu có)
12. Giấy tờ chứng nhận có liên quan theo diện chương trình nhập cư Canada.
Hỗ trợ tư vấn đăng ký định cư Canada Express Entry
Định cư Canada là mong muốn và ước mơ của nhiều cá nhân và gia đình về cuộc sống nước ngoài. Chương trình định cư Canada theo diện Express Entry là cơ hội tuyệt vời để các ứng viên được sinh sống, học tập và làm việc đất nước có nền kinh tế phát triển vượt bậc, hệ thống giáo dục và cơ sở y tế hàng đầu thế giới. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc hay trở ngại nào khi có ý định đăng ký chương trình Express Entry, hãy liên hệ với New Life Immigration. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình để nhanh chóng thực hiện hóa ước mơ định cư Canada.
Tại sao nên chọn New Life Immigration là người bạn đồng hành đáng tin cậy:
- Đội ngũ tư vấn viên có nhiều năm kinh nghiệm và thấu hiểu khách hàng, nỗ lực tìm kiếm và đưa ra lộ trình định cư tốt nhất cho quý khách hàng.
- Đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ di trú cho các chương trình Express Entry tại Canada.
- Chuyên gia thẩm định hồ sơ và tư vấn miễn phí bằng tất cả tâm huyết để đáp lại niềm tin khách hàng trao gửi.
Hãy liên hệ ngay với New Life Immigration qua:
+ Hotline: 0909160530
+ Email: info@newlifeimmigration.org
+ Địa chỉ văn phòng: 39 – 40L Đường 11 (Miếu Nổi) Phường 3 Quận Bình Thạnh
Câu hỏi thường gặp
Có ít nhất một năm, trong 10 năm gần nhất kinh nghiệm làm việc toàn thời gian (hoặc bán thời gian tương đương) liên tục trong một nghề có kỹ năng.
Có thể chứng minh trong một bài kiểm tra ngôn ngữ đã được phê duyệt tối thiểu bảy Điểm chuẩn Ngôn ngữ Canada (CLB) bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp.
Bạn cần đạt tối thiểu 67/100 điểm đầu tiên để đủ điều kiện nhận được thị thực PR thông qua hệ thống Express Entry. Chỉ khi bạn đạt 67 điểm, bạn mới có thể tạo hồ sơ trong chương trình nhập cảnh nhanh.
Thông thường, hầu hết các đơn đăng ký Express Entry được xử lý trong vòng 6 tháng trở xuống kể từ khi nhận được đơn đăng ký hoàn chỉnh của bạn.
Không có lịch trình cụ thể nào cho việc Bốc thăm Cấp tốc diễn ra, thông thường khoảng ít nhất 2 tuần một lần. Kể từ khi đại dịch COVID 19 bắt đầu, IRCC thường tiến hành 2 đợt rút thăm Express Entry cứ sau 2 tuần. Các đợt rút thăm Express Entry này tập trung vào các ứng viên CEC và PNP.
Hồ sơ của ứng viên sẽ được lưu trữ trong 12 tháng tại Express Entry Pool. Trường hợp không nhận được lời mời nộp đơn – ITA sau một năm sẽ tự động bị loại và xóa hồ sơ Express Entry. Sau đó những ứng viên này có thể nộp hồ sơ Express Entry mới nếu muốn định cư diện lao động có tay nghề.
Sau khi điền tất cả các phần trong biểu mẫu trực tuyến và tải tài liệu lên, hệ thống sẽ hiển thị danh sách các khoản phí cần trả. Bao gồm:
Phí xử lý cho bạn và bao gồm vợ/chồng: $ 825/người.
Quyền thường trú lệ phí là $ 500/người.
Nếu kèm theo một em bé phụ thuộc là $ 225/em bé.
Việc thanh toán phí thông qua tài khoản trực tuyến, bạn cần có thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ để thực hiện.
Express Entry Canada luôn là chương trình định cư hấp dẫn, thu hút được rất nhiều đơn đăng ký của các ứng viên. Hy vọng rằng, những chia sẻ từ New Life Immigration đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chương trình này để nhanh chóng thực hiện quá trình đăng ký định cư Canada sớm nhất trong năm 2022.