Express Entry – Federal Skilled Trade
1. GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH
Express Entry, nói một cách đơn giản, đây là một hệ thống điện tử mới mà Bộ Di trú, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) sử dụng để quản lý và chọn lọc các đơn xin thường trú nhân, Express Entry có 3 chương trình:
- Federal Skilled Worker (FSW) – Lao đông tay nghề kỹ năng Liên bang
- Canadian Express Class (CEC) – Kinh nghiệm làm việc tại Canada
- Federal Skilled Trade (FST) – Lao động tay nghề nhóm thợ Liên bang
Với Express Entry, thời gian xử lý đã giảm xuống so với hệ thống xử lý bằng giấy trước đây. IRCC xử lý hầu hết các đơn đăng ký trong vòng chưa đầy vài tháng. Có thể chỉ mất chưa đầy một tháng kể từ khi nhận được Xác nhận đã nhận (khi gửi tài liệu hỗ trợ) và có thể lên đến sáu tháng nếu đơn đăng ký không có vấn đề gì. Tuy nhiên, một số người nộp đơn có thời gian xử lý vượt quá giới hạn 6 tháng, đặc biệt trong trường hợp có thay đổi về hồ sơ của người nộp đơn (chẳng hạn như kết hôn, sinh con, …).
2. EXPRESS ENTRY HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO?
- Bạn cần đủ điều kiện tham gia ít nhất 1 trong 3 chương trình: FSW, CEC hoặc FST.
- Nếu đủ điều kiện, bạn có thể tạo hồ sơ với thông tin cá nhân và bằng cấp của mình. Bạn sẽ được tính điểm (tối đa 1.200) dựa trên thông tin được cung cấp. Điểm Express Entry được xây dựng theo Hệ thống xếp hạng toàn diện (CRS), dựa trên trình độ học vấn, kinh nghiệm chuyên môn, kỹ năng ngôn ngữ của bạn, nếu bạn có lời mời làm việc đủ điều kiện hoặc đề cử cấp tỉnh hoặc có gia đình ở Canada có thể giúp tăng điểm CRS của bạn và khả năng nhận được Lời mời nộp thường trú nhân (ITA)
- Các đợt rút thăm Express Entry được IRCC thực hiện định kỳ (thường là 2 tuần một lần, đôi khi là 3 hoặc 4 tuần). Bạn sẽ chỉ nhận được Lời mời (ITA) nếu số điểm của bạn cao hơn điểm rút thăm. Nếu bạn nhận được ITA, bạn sẽ có 60 ngày để hoàn thành đơn đăng ký trực tuyến, gửi kèm các giấy tờ liên quan và thanh toán phí.
3. QUY TRÌNH THỰC HIỆN HỒ SƠ EXPRESS ENTRY
Bước 1: Tìm Phân loại nghề nghiệp quốc gia của bạn (NOC)
Bước 2: Đánh giá Chứng chỉ Giáo dục (ECA)
Bước 3: Thi chứng chỉ ngoại ngữ Tiếng Anh hoặc Tiếng Pháp
Bước 4: Kiểm tra các điều kiện yêu cầu Express Entry với hồ sơ của bạn
Bước 5: Tính điểm Hệ thống xếp hạng toàn diện (CRS) của bạn
Bước 6: Đăng ký hồ sơ vào hệ thống Express Entry Pool
Bước 7: Nhận được lời mời đăng ký (ITA)
Bước 8: Danh sách kiểm tra tài liệu của bạn:
Bước 9: Nhận AOR sau đó nhận Passport Request
Bước 10: Chuẩn bị hạ cánh ở Canada
BƯỚC 1: Tìm Phân loại nghề nghiệp quốc gia của bạn (NOC)
Để đủ điều kiện tham gia Express Entry, bạn phải có kinh nghiệm làm việc trước đây ở TEER Hạng 0, 1, 2 hoặc 3 của NOC.
Vào ngày 16/11/2022, IRCC chuyển sang phiên bản 2021 của NOC (so với phiên bản 2016)
Theo NOC 2021, các hạng mục đào tạo, giáo dục, kinh nghiệm và trách nhiệm (TEER) là:
- TEER 0: Nghề quản lý.
- TEER 1: Những nghề thường yêu cầu bằng đại học.
- TEER 2: Những nghề thường yêu cầu bằng tốt nghiệp đại học, đào tạo nghề từ 2 năm trở lên hoặc nghề giám sát.
- TEER 3: Những nghề thường yêu cầu bằng tốt nghiệp đại học, đào tạo học việc dưới 2 năm hoặc đào tạo tại chỗ trên 6 tháng.
- TEER 4: Những nghề thường yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học hoặc vài tuần đào tạo tại chỗ.
- TEER 5: Những nghề thường cần trình diễn công việc ngắn hạn và không được đào tạo chính quy.
Bạn có thể thông qua website: https://noc.esdc.gc.ca/?GoCTemplateCulture=en-CA để tìm kiếm mã công việc NOC có mô tả phù hợp nhất với công việc hiện tại của bạn. Bạn sẽ cần sử dụng phiên bản 2021 của NOC khi tìm kiếm.
BƯỚC 2: Đánh giá Chứng chỉ Giáo dục (ECA)
Nếu bằng cấp của bạn không được cấp bởi Canada, bạn cần phải có Đánh giá Chứng chỉ Giáo dục (ECA).
Đánh giá Chứng chỉ Giáo dục (ECA) được sử dụng để kiểm tra tính tương đương của Canada đối với bằng cấp, bằng tốt nghiệp hoặc chứng chỉ nước ngoài. Ví dụ: ECA sẽ xác định xem bằng Thạc sĩ nước ngoài của người nộp đơn có cùng tiêu chuẩn khi so sánh với bằng Thạc sĩ Canada hay không. Nếu chứng chỉ của bạn được cơ quan giáo dục Canada cấp ở Canada, bạn cần phải cung cấp ECA.
Đối với chương trình Federal Skilled Trades (FST) và Canadian Experience Class (CEC), bạn không cần trình độ học vấn tối thiểu để đủ điều kiện tham gia Express Entry. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể nhận được điểm CRS cho bất kỳ chương trình giáo dục trung học nào bạn đã học bên ngoài Canada (nếu bạn đăng ký ECA cho bằng tốt nghiệp của mình).
Danh sách các tổ chức được IRCC chỉ định
- Comparative Education Service – University of Toronto School of Continuing Studies (CES, Date designated: April 17, 2013).
- International Credential Assessment Service of Canada (ICASC, Date designated: April 17, 2013).
- World Education Services (WES, Date designated: April 17, 2013).
- International Qualifications Assessment Service (IQAS, Date designated: August 6, 2015).
- International Credential Evaluation Service (ICES, Date designated: August 6, 2015).
- Medical Council of Canada (professional body for Doctors) (MCC, Date designated: April 17, 2013).
- Pharmacy Examining Board of Canada (professional body for Pharmacists) (PEBC, Date designated: January 6, 2014).
BƯỚC 3: Thi chứng chỉ ngoại ngữ Tiếng Anh hoặc Tiếng Pháp
Chứng chỉ tiếng Anh được IRCC phê duyệt:
- IELTS: bạn sẽ cần thi chứng chỉ “IETLS General-tổng quát” chứ không phải “IETLS Academic – học thuật”.
- CELPIP: bạn cần thi chứng chỉ “CELPIP General Test” không phải “CELPIP General LS Test”. Bạn chỉ có thể làm bài kiểm tra ở Canada, Dubai, Chandigarh, Manila và New York.
Chứng chỉ tiếng Pháp được IRCC phê duyệt:
- TEF Canada: bạn có thể làm bài thi trên giấy tại nhiều điểm thi khác nhau tại các nước hoặc trực tuyến (e-TEF).
- TCF Canada: bạn có thể thi chứng chỉ này ở nhiều địa điểm khác nhau tại các nước.
Chứng chỉ ngoại ngữ của bạn phải dưới hai năm khi bạn (i) hoàn thành hồ sơ Express Entry và (ii) nộp đơn xin Thường Trú nhân (PR)
BƯỚC 4: Các yêu cầu bắt buộc của Express Entry
4.1 Để đủ điều kiện đăng ký thường trú theo Express Entry-Federal Skilled Trade (FST) cần phải đáp ứng những yêu cầu tối thiểu bắt buộc, cụ thể như sau:
- Sinh sống ngoài khu vực tỉnh Quebec
- Trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp đạt CLB5 cho kỹ năng nghe và nói, và CLB4 cho kỹ năng viết và đọc,
- Kinh nghiệm làm việc lành nghề tối thiểu hai năm, toàn thời gian (30 giờ/tuần hoặc bán thời gian với số lượng tương đương), trong 5 năm trở lại
- Chứng minh kinh nghiệm lành nghề đáp ứng mô tả công việc trong NOC
- Có lời mời làm việc (job offer) toàn thời gian hợp lệ có thời hạn ít nhất một năm hoặc có chứng chỉ chuyên môn (thuộc danh sách được phê duyệt)
Danh sách ngành nghề hợp lệ theo chương trình này
Mã NOC | Tên ngành nghề |
62200 | Chefs |
63200 | Cooks |
63201 | Butchers – retail and wholesale |
63202 | Bakers |
72011 | Contractors and supervisors, electrical trades and telecommunications occupations |
72012 | Contractors and supervisors, pipefitting trades |
72013 | Contractors and supervisors, carpentry trades |
72014 | Contractors and supervisors, other construction trades, installers, repairers and servicers |
72020 | Contractors and supervisors, mechanic trades |
72021 | Contractors and supervisors, heavy equipment operator crews |
72022 | Supervisors, printing and related occupations |
72023 | Supervisors, railway transport operations |
72024 | Supervisors, motor transport and other ground transit operators |
73100 | Concrete finishers |
73101 | Tilesetters |
73102 | Plasterers, drywall installers and finishers and lathers |
73110 | Roofers and shinglers |
73111 | Glaziers |
73112 | Painters and decorators (except interior decorators) |
73113 | Floor covering installers |
73200 | Residential and commercial installers and servicers |
73201 | General building maintenance workers and building superintendents |
73202 | Pest controllers and fumigators |
82010 | Supervisors, logging and forestry |
82020 | Supervisors, mining and quarrying |
82021 | Contractors and supervisors, oil and gas drilling and services |
82030 | Agricultural service contractors and farm supervisors |
82031 | Contractors and supervisors, landscaping, grounds maintenance and horticulture services |
83100 | Underground production and development miners |
83101 | Oil and gas well drillers, servicers, testers and related workers |
83110 | Logging machinery operators |
83120 | Fishing masters and officers |
83121 | Fishermen/women |
92010 | Supervisors, mineral and metal processing |
92011 | Supervisors, petroleum, gas and chemical processing and utilities |
92012 | Supervisors, food and beverage processing |
92013 | Supervisors, plastic and rubber products manufacturing |
92014 | Supervisors, forest products processing |
92015 | Supervisors, textile, fabric, fur and leather products processing and manufacturing |
92020 | Supervisors, motor vehicle assembling |
92021 | Supervisors, electronics and electrical products manufacturing |
92022 | Supervisors, furniture and fixtures manufacturing |
92023 | Supervisors, other mechanical and metal products manufacturing |
93100 | Central control and process operators, mineral and metal processing |
93101 | Central control and process operators, petroleum, gas and chemical processing |
93102 | Pulping, papermaking and coating control operators |
Bạn không cần phải có trình độ học vấn tối thiểu để tham gia Chương trình FST. Tuy nhiên, nếu bạn có bằng cấp, bằng tốt nghiệp hoặc chứng chỉ, bạn có thể kiếm thêm điểm CRS.
4.2 Chứng minh tài chính (Proof of Fund Requirement)
Đối với các ứng viên được mời theo chương trình Federal Skilled Trades (FST), bạn cần chứng minh rằng bạn có đủ tài sản để hỗ trợ gia đình và bản thân trong vài tháng đầu sau khi đến Canada, trừ khi:
- bạn hiện đang ở Canada với Giấy phép lao động tạm thời và do đó được phép làm việc hợp pháp, VÀ
- bạn đang sở hữu một lời mời làm việc hợp lệ từ một nhà tuyển dụng Canada.
BƯỚC 5: Tính điểm Hệ thống xếp hạng toàn diện (CRS) của bạn
Tất cả những người nộp đơn tạo hồ sơ Express Entry đều được tính điểm CRS, dựa trên các yếu tố: kinh nghiệm làm việc, kỹ năng ngôn ngữ (tiếng Anh và/hoặc tiếng Pháp), trình độ học vấn, lời mời làm việc được phê duyệt, đề cử cấp tỉnh, v.v.
Bạn có thể sử dụng công cụ này tại đây để tính điểm CRS của mình:
https://ircc.canada.ca/english/immigrate/skilled/crs-tool.asp
BƯỚC 6:Đăng ký hồ sơ vào hệ thống Express Entry Pool
Có hai bước chính để đăng ký hồ sơ:
Bước 1: sử dụng công cụ để xác nhận tính đủ điều kiện và nhận Mã tham chiếu cá nhân của bạn
Trước khi bắt đầu, bạn cần có thông tin dưới đây:
- Tuổi,
- Quốc tịch,
- Trình độ học vấn: nhập bằng cấp cao nhất của bạn theo Đánh giá ECA
- Nếu còn độc thân, đã kết hôn hoặc có quan hệ chung sống như vợ chồng,
- Số lượng thành viên trong gia đình bạn
- Khả năng ngoại ngữ: Chứng chỉ tiếng Anh và/hoặc tiếng Pháp và ngày thi của bạn và vợ/chồng/
- Số năm kinh nghiệm làm việc,
- Nếu bạn có một lời mời làm việc hợp lệ ở Canada
- (Các) tỉnh bang mong muốn sinh sống của bạn (không chọn Quebec nếu không bạn sẽ bị coi là không được chấp nhận) và
- Số tiền bạn có trong tay.
Bạn có thể điền thông tin được yêu cầu vào link phía trên trong vòng chưa đầy 10 phút. Dựa trên câu trả lời của bạn, công cụ sẽ cho biết bạn có đủ điều kiện tham gia các chương trình Express Entry hay không và nếu có sẽ cung cấp cho bạn Mã tham chiếu cá nhân, có hiệu lực trong 60 ngày .
Bước 2: Tạo tài khoản GCKey và hồ sơ của bạn để vào nhóm.
Truy cập trang này https://www.canada.ca/en/immigration-refugees-citizenship/services/application/account.html
và chọn GCKey (tùy chọn khác dành cho công dân hoặc cư dân Canada) và chọn đăng ký.
Khi ở trong tài khoản GCKey của mình, bạn sẽ có thể nhấp vào nút Express Entry để bắt đầu điền hồ sơ của mình.
Khi tạo hồ sơ, bạn sẽ được yêu cầu Mã tham chiếu cá nhân mà i đã nhận được trước đó ở bước 6.1. Điền mã vào trường liên quan và mã sẽ tự động điền một số thông tin đã có.
Bạn sẽ có 60 ngày để điền và gửi hồ sơ của mình. Sau đó bạn sẽ lọt vào nhóm ứng viên.
BƯỚC 7: Nhận được lời mời đăng ký (ITA)
Nếu bạn có đủ điểm CRS, bạn sẽ nhận được Lời mời đăng ký. Bạn sẽ có 60 ngày để điền vào các biểu mẫu bổ sung và gửi các giấy tờ liên quan của mình.
BƯỚC 8: Danh sách kiểm tra tài liệu của bạn:
Sau khi nhận được Lời mời đăng ký (ITA), bạn sẽ cần tải lên các tài liệu hỗ trợ được yêu cầu. Hãy tiếp tục và đảm bảo rằng bạn sẽ không gặp vấn đề gì khi thu thập chúng.